|
|
|
|
| Barcode | Call No. | Status | Kho |
|---|---|---|---|
| TK0003080 | 335.422 THU | Available | Kho sách tầng 1 |
| TK0003079 | 335.422 THU | Available | Kho sách tầng 1 |
| TK0003078 | 335.422 THU | Available | Kho sách tầng 1 |
| TK0003077 | 335.422 THU | Available | Kho sách tầng 1 |
| TK0003076 | 335.422 THU | Available | Kho sách tầng 1 |