|
|
|
|
|
| Barcode | Call No. | Status | Kho |
|---|---|---|---|
| TK0010701 | 335.4230 THU | Available | Kho sách tầng 1 |
| TK0010702 | 335.4230 THU c.2 | Available | Kho sách tầng 1 |
| TK0010703 | 335.4230 THU c.3 | Available | Kho sách tầng 1 |
| TK0010704 | 335.4230 THU c.4 | Available | Kho sách tầng 1 |
| TK0010705 | 335.4230 THU c.5 | Available | Kho sách tầng 1 |