|
|
|
|
| Barcode | Call No. | Status | Kho |
|---|---|---|---|
| TK0012397 | 335.43 CUC | Available | Kho sách tầng 2 |
| TK0012398 | 335.43 CUC c.2 | Available | Kho sách tầng 2 |
| TK0012399 | 335.43 CUC c.3 | Available | Kho sách tầng 2 |
| TK0012400 | 335.43 CUC c.4 | Available | Kho sách tầng 2 |
| TK0012401 | 335.43 CUC c.5 | Available | Kho sách tầng 2 |