|
|
|
|
|
| Barcode | Call No. | Status | Kho |
|---|---|---|---|
| TK0006349 | 335.43 NGA | Available | Kho sách tầng 1 |
| TK0006350 | 335.43 NGA c.2 | Available | Kho sách tầng 1 |
| TK0006351 | 335.43 NGA c.3 | Available | Kho sách tầng 1 |
| TK0006352 | 335.43 NGA c.4 | Available | Kho sách tầng 1 |
| TK0006353 | 335.43 NGA c.5 | Available | Kho sách tầng 1 |