|
|
|
|
| Barcode | Call No. | Status | Kho |
|---|---|---|---|
| TK0012633 | 335.43 NGH | Available | Kho sách tầng 1 |
| TK0012634 | 335.43 NGH c.2 | Available | Kho sách tầng 1 |
| TK0012635 | 335.43 NGH c.3 | Available | Kho sách tầng 1 |
| TK0012636 | 335.43 NGH c.4 | Available | Kho sách tầng 1 |
| TK0012293 | 335.43 NGH | Available | Kho sách tầng 1 |
| TK0012294 | 335.43 NGH c.2 | Available | Kho sách tầng 1 |
| TK0012295 | 335.43 NGH c.3 | Available | Kho sách tầng 1 |
| TK0012296 | 335.43 NGH c.4 | Available | Kho sách tầng 1 |
| TK0012297 | 335.43 NGH c.5 | Available | Kho sách tầng 1 |