|
|
|
|
| Barcode | Call No. | Status | Kho |
|---|---|---|---|
| TK0001644 | 335.43 PHO | Available | Kho sách tầng 1 |
| TK0001643 | 335.43 PHO | Available | Kho sách tầng 1 |
| TK0001642 | 335.43 PHO | Available | Kho sách tầng 1 |
| TK0001641 | 335.43 PHO | Available | Kho sách tầng 1 |
| TH0000418 | 335.43 PHO | Available | Kho sách tầng 1 |