|
|
|
|
| Barcode | Call No. | Status | Kho |
|---|---|---|---|
| TK0001892 | 335.43 THA | Available | Kho sách tầng 1 |
| TK0001891 | 335.43 THA | Available | Kho sách tầng 1 |
| TK0001890 | 335.43 THA | Available | Kho sách tầng 1 |
| TK0001889 | 335.43 THA | Available | Kho sách tầng 1 |
| TH0000480 | 335.43 THA | Available | Kho sách tầng 1 |